--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buông tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buông tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông tha
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To disengage, to spare
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
buông tha
:
To disengage, to spare
+
luxurious
:
sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉluxurious life đời sống xa hoa
+
cauterise
:
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)to cauterize a snake bite đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
+
aloneness
:
tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc
+
không tặc
:
Hijack, hijacker